Các từ liên quan tới 青少年有害社会環境対策基本法案
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
公害対策基本法 こうがいたいさくきほんほう
Luật chống ô nhiễm môi trường (Nhật).
災害対策基本法 さいがいたいさくきほんほう
luật cơ bản về phòng chống thiên tai
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
環境対策 かんきょうたいさく
biện pháp đối với môi trường
社会環境療法 しゃかいかんきょーりょーほー
liệu pháp môi trường xã hội
社会環境 しゃかいかんきょー
môi trường xã hội
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.