Kết quả tra cứu ngữ pháp của 青春の役立たず
N2
に先立って
Trước khi
N4
使役形
Thể sai khiến
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...