Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青春の役立たず
役立たず やくたたず やくだたず
vô ích, vô dụng; không dùng được, không khoẻ; không phấn khởi; vứt đi
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
立春 りっしゅん
lập xuân.
立役 たてやく
diễn viên chính, nhân vật chính
せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
青春期 せいしゅんき
dậy thì
立ち役 たちやく
dẫn dắt vai trò giống đực trong kabuki
役立つ やくだつ
có ích; có tác dụng; phục vụ mục đích