Kết quả tra cứu ngữ pháp của 青空の見える丘
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...