Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
青空 あおぞら
trời xanh; thanh thiên; bầu trời trong xanh
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
見える みえる まみえる
đến
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見え見え みえみえ
rõ ràng
見える化 みえるか
hiển thị trực quan, hiển thị