Kết quả tra cứu ngữ pháp của 静かに恋をして
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~