Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
静かに しずかに
khẽ
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
心静かに こころしずかに
bình tĩnh, thanh thản, yên bình
静かに話す しずかにはなす
nói khẽ.
静かになる しずかになる
im bặt.
静かに歩く しずかにあるく
lần bước.
を境にして をさかにして
Từ khi(danh giới giữa 2 sự việc)