Kết quả tra cứu ngữ pháp của 静かに流れる川は深い
N4
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~かもしれない
Hoặc có thể là... cũng không chừng
N3
に慣れる
Quen với...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết