静かに流れる川は深い
しずかにながれるかわはふかい
☆ Cụm từ
Nước vẫn trôi mãi, nước tĩnh lặng chảy sâu (chỉ vẻ bề ngoài êm đềm ẩn chứa bản chất nồng nàn hoặc tinh tế))
静
かに
流
れる
川
は
深
い。
Nước vẫn trôi mãi.

静かに流れる川は深い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 静かに流れる川は深い
深い川は静かに流れる ふかいかわはしずかにながれる
sông sâu tĩnh lặng; lúa chín cúi đầu
川流れ かわながれ
sự bị nước sông cuốn đi; sự bị nước sông cuốn đi và chết chìm; người bị nước sông cuốn đi và chết chìm; sự hủy bỏ cuộc giao hẹn
深い鎮静 ふかいちんせー
an thần sâu
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
静かに しずかに
khẽ
川に沿って流れる かわにそってながれる
chảy xuôi.
静かになる しずかになる
im bặt.