Kết quả tra cứu ngữ pháp của 非常に静かになる
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Mức vươn tới
になると
Đến mức độ...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
ようになる
Trở nên
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như