Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
非常に ひじょうに
khẩn cấp; cấp bách; bức thiết
静かになる しずかになる
im bặt.
静かに しずかに
khẽ
非常に喜ぶ ひじょうによろこぶ
rất vui mừng.
非常に遅く ひじょうにおそく
chậm rì.
非常に寒い ひじょうにさむい
lạnh giá.
非常に遠い ひじょうにとおい
xa tít