Kết quả tra cứu ngữ pháp của 非行に走らせる
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)