非行に走らせる
ひこうにはしらせる
Khiến cho (thanh thiếu niên) phạm tội

非行に走らせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非行に走らせる
非行に走る ひこうにはしる
Bắt đầu làm việc xấu
走らせる はしらせる
lái xe, phi nước đại, chèo thuyền
走行 そうこう
chạy (xe), di chuyển
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
非行 ひこう
hành vi không chính đáng; hành vi không tốt.
利に走る りにはしる
to be eager to pursue one's own interests, to think only of profit
目を走らせる めをはしらせる
Lướt nhìn,  nhìn qua