Kết quả tra cứu ngữ pháp của 靴をはいて行く
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくては
Nếu không ... thì không ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ