Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
靴をはく くつをはく
đi giầy.
ゴムくつ ゴム靴
giầy cao su.
靴を磨く くつをみがく
đánh giầy.
ズックのくつ ズックの靴
giày bằng vải bạt
はって行く はっていく
trườn, bò
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
いい線を行く いいせんをいく
đi đúng hướng