Kết quả tra cứu ngữ pháp của 韓国の改め文方式
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N1
So sánh
~せめてもの
~Kể ra cũng còn may là..., ít ra là...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...