Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
韓国 かんこく
đại hàn
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
改め あらため
thay đổi
韓国街 かんこくがい
khu phố Hàn
韓国語 かんこくご
tiếng Hàn
韓国人 かんこくじん
người Hàn quốc
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông