Kết quả tra cứu ngữ pháp của 音が出たら負け
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N2
だらけ
Đầy/Toàn là
N1
がてら
Nhân tiện
N4
ながら
Vừa... vừa...
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...たら
Khuyên bảo