Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
負け まけ
sự thua
出た事勝負 でたことしょうぶ
có gì ăn nấy (không khách sáo), có sao dùng vậy
出た所勝負 でたところしょうぶ
rời bỏ một vấn đề để tình cờ
べた負け べたまけ
thua hoàn toàn
呼出音 よびだしおん
nhạc chuông
放出音 ほうしゅつおん
ejective