Kết quả tra cứu ngữ pháp của 項目別に分ける
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…