項目別に分ける
こうもくべつにわける
Để phân loại gần đề tài

項目別に分ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 項目別に分ける
項目別 こうもくべつ
theo từng mục
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
項目別控除 こうもくべつこうじょ
khấu trừ từng khoản khi khai thuế
項目識別子 こうもくしきべつし
nhận dạng mục
別項 べっこう
tiêu đề đặc biệt; phân ra đoạn
項目 こうもく
hạng mục (cán cân)
分け目 わけめ
ranh giới; đường ngôi tóc
項に分かつ こうにわかつ
ghi thành từng mục, từng khoản