Kết quả tra cứu ngữ pháp của 順序だてる
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
Yêu cầu
て くださる
...giùm được không (yêu cầu)
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N4
てみる
Thử...
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...