順序だてる
じゅんじょだてる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Xếp theo thứ tự

Bảng chia động từ của 順序だてる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 順序だてる/じゅんじょだてるる |
Quá khứ (た) | 順序だてた |
Phủ định (未然) | 順序だてない |
Lịch sự (丁寧) | 順序だてます |
te (て) | 順序だてて |
Khả năng (可能) | 順序だてられる |
Thụ động (受身) | 順序だてられる |
Sai khiến (使役) | 順序だてさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 順序だてられる |
Điều kiện (条件) | 順序だてれば |
Mệnh lệnh (命令) | 順序だていろ |
Ý chí (意向) | 順序だてよう |
Cấm chỉ(禁止) | 順序だてるな |
順序だてる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 順序だてる
順序立てる じゅんじょたてる
đặt vào trong thứ tự; thu xếp (những tư duy (của) ai đó)
順序 じゅんじょ
sự theo thứ tự; sự theo trật tự; thứ tự; trật tự; theo trật tự
順序性 じゅんじょせい
tính tuần tự
順序木 じゅんじょぎ
cây được sắp thứ tự
トラバーサル順序 トラバーサルじゅんじょ
trình tự đi ngang
順序数 じゅんじょすう
số thứ tự.
順序対 じゅんじょたい
cặp có thứ tự
順序付ける じゅんじょづける
sắp xếp