Kết quả tra cứu ngữ pháp của 順当にいけば
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
Điều kiện (điều kiện cần)
なければ ~ない
Nếu không ... thì không, phải ... mới ...
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn