順当にいけば
しゅんとうにえけば
Nếu như không có gì thay đổi/ Nếu đúng như thế thì
順当にいけば được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 順当にいけば
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
順当 じゅんとう
thích hợp; phải(đúng); hợp lý
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
順順に じゅんじゅんに
theo thứ tự, lần lượt
順に じゅんに
trong thứ tự; lần lượt; một bởi một
順番に じゅんばんに
lần lượt, theo chuỗi, theo thứ tự số, theo vòng quay
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
ABC順に えいびーしーじゅんに
theo thứ tự ABC