Kết quả tra cứu ngữ pháp của 頬づえをつく
N4
づらい
Khó mà...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và