頬づえをつく
ほおづえをつく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Chống cằm (khi suy nghĩ, khi mơ màng...)

Bảng chia động từ của 頬づえをつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 頬づえをつく/ほおづえをつくく |
Quá khứ (た) | 頬づえをついた |
Phủ định (未然) | 頬づえをつかない |
Lịch sự (丁寧) | 頬づえをつきます |
te (て) | 頬づえをついて |
Khả năng (可能) | 頬づえをつける |
Thụ động (受身) | 頬づえをつかれる |
Sai khiến (使役) | 頬づえをつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 頬づえをつく |
Điều kiện (条件) | 頬づえをつけば |
Mệnh lệnh (命令) | 頬づえをつけ |
Ý chí (意向) | 頬づえをつこう |
Cấm chỉ(禁止) | 頬づえをつくな |
頬づえをつく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頬づえをつく
頬杖を突く ほおづえをつく
dựa vào cái cằm (của) ai đó vào một có những bàn tay
chất nôn mửa ra, thuốc mửa; chất làm nôn mửa, nôn, mửa, phun ra, tuôn ra
cưới, lấy, lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ, kết hợp chặt chẽ, kết hôn, lấy vợ, lấy chồng, (từ cổ, nghĩa cổ) thế à
có kiên quan, cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo, quan hệ, tương đối, bà con thân thuộc, người có họ
頬 ほお ほほ
má
頬杖 ほおづえ
chống cằm
sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết, truyền thống
頬を染める ほおをそめる
đỏ mặt vì xấu hổ