Kết quả tra cứu ngữ pháp của 頭がしびれるテレビ
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa