Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
痺れが切れる しびれがきれる
chân tê cứng
頭が切れる あたまがきれる
sắc bén, nhạy bén
テレビ塔 テレビとう てれびとう
tháp tv
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
痺れる しびれる
tê; tê dại; tê liệt
皸が切れる ひびがきれる
bị nứt nẻ (da)
皹が切れる ひびがきれる
để bị nứt nẻ (e.g. da)
頭が下がる あたまがさがる
khâm phục, ngưỡng mộ