Kết quả tra cứu ngữ pháp của 頭が上がらない
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N4
ながら
Vừa... vừa...
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
Chỉ trích
...が ...なら ...も ...だ
... Nào thì... nấy
N2
~がい
Đáng...
N1
がてら
Nhân tiện
N2
ながら(も)
Mặc dù/Ngay cả khi
N3
So sánh
が~なら~は~だ
Nếu... là..., thì... là...