頭が上がらない
あたまがあがらない
☆ Cụm từ, thành ngữ
Không dám ngẩng đầu lên, biết ơn, nể phục, hổ thẹn, không dám cư xử ngang hàng
同僚が私のミスを完璧に修正してくれて頭が上がらない。
Đồng nghiệp của tôi đã sửa lỗi của tôi một cách hoàn hảo, thật nể phục.

頭が上がらない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭が上がらない
頭が回らない あたまがまわらない
đầu óc hỗn loạn
頭が上げる あたまがあげる
nhô đầu.
風采が上がらない ふうさいがあがらない
ngoại hình kém
頭がいい あたまがいい あたまがよい
thông minh
うだつが上がらない うだつがあがらない
thân phận và cuộc đời khốn khó, không có hy vọng về tương lai
頭に血が上る あたまにちがのぼる
Nóng giận, máu lên não
頭が悪い あたまがわるい
đầu óc chậm chạp; người kém thông minh
頭が高い ずがたかい あたまがたかい
(thì) kiêu ngạo; kiêu hãnh