Kết quả tra cứu ngữ pháp của 頭に血が上る
N3
上げる
Làm... xong
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
上に
Hơn thế nữa/Không chỉ... mà còn
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
上は
Một khi/Đã... là phải