Kết quả tra cứu ngữ pháp của 頭の上の蝿を追え」 【あたまのうえのはえをおえ】
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
~あえて
Dám~
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí