頭の上の蝿を追え」 【あたまのうえのはえをおえ】
Hãy lo cho bản thân trước khi lo cho người khác

頭の上の蝿を追え」 【あたまのうえのはえをおえ】 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭の上の蝿を追え」 【あたまのうえのはえをおえ】
頭の冴え あたまのさえ
trí tuệ sáng sủa
人の蠅を追うより己の蠅を追え ひとのはえをおうよりおのれのはえをおえ
take care of yourself before you take care of others, wave off your own flies before you wave off somebody else's flies
頭の上の蠅も追えない あたまのうえのはえもおえない あたまのはえもおえない
ốc không mang nổi mình ốc lại còn mang cọc cho rêu
あえの風 あえのかぜ
gió thổi từ bắc sang đông bắc trong suốt mùa xuân và mùa hè dọc theo bờ biển Nhật Bản
えのき えのき
Nấm kim(Nấm dài,trắng)
頭のさえる あたまのさえる
tư duy và phán đoán xuất sắc
vỏ; bao; mai, vỏ tàu; tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đạn, đốc kiếm, shell, jacket, vỏ, lớp, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia, bóc vỏ, lột vỏ (quả đậu, tôm...); nhể, phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò, bắn pháo, nã pháo, tróc ra, trả tiền, xuỳ tiền
せえの せいの せーの いっせいの いっせーの セイノー
all together now!, one, two, go!, ready, set, go!, heave, ho!, oops-a-daisy