Kết quả tra cứu ngữ pháp của 頭をかかえる
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không