頭をかかえる
あたまをかかえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Bị lúng túng rất nhiều, gặp rắc rối

Bảng chia động từ của 頭をかかえる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 頭をかかえる/あたまをかかえるる |
Quá khứ (た) | 頭をかかえた |
Phủ định (未然) | 頭をかかえない |
Lịch sự (丁寧) | 頭をかかえます |
te (て) | 頭をかかえて |
Khả năng (可能) | 頭をかかえられる |
Thụ động (受身) | 頭をかかえられる |
Sai khiến (使役) | 頭をかかえさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 頭をかかえられる |
Điều kiện (条件) | 頭をかかえれば |
Mệnh lệnh (命令) | 頭をかかえいろ |
Ý chí (意向) | 頭をかかえよう |
Cấm chỉ(禁止) | 頭をかかえるな |
頭をかかえる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭をかかえる
頭を抱える あたまをかかえる
Nhức óc
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
頭をかく あたまをかく
gãi đầu
頭を働かせる あたまをはたらかせる
làm cho động não, làm cho phải suy nghĩ
頭をかくす あたまをかくす
trùm đầu.
手をつかえる てをつかえる
to place both hands on the ground (to express respect, apology or to present a request)
chào, chào hỏi, đón chào, chào mừng, hoan hô, bày ra ; đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến, (Ê, cốt) khóc lóc, than khóc
頭抱える あたまかかえる
Bị lúng túng, khó khăn