Kết quả tra cứu ngữ pháp của 頭をかく
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N5
を
Trợ từ
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua