頭をかく
あたまをかく「ĐẦU」
Gãi đầu
難しいことがある時、よく頭をかく
Khi có vấn đề khó tôi hay gãi đầu

頭をかく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭をかく
頭をかくす あたまをかくす
trùm đầu.
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
頭をかかえる あたまをかかえる
bị lúng túng rất nhiều, gặp rắc rối
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
一頭地を抜く いっとうちをぬく
sự vượt trội hơn hẳn
頭を働かせる あたまをはたらかせる
làm cho động não, làm cho phải suy nghĩ
頭を使う あたまをつかう
động não, suy nghĩ
頭を捻る あたまをひねる
giải đố, suy nghĩ sâu sắc