Kết quả tra cứu ngữ pháp của 頼むから
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
ずに済む
Không cần phải
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ