Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頼む たのむ
cậy
頼み込む たのみこむ
yêu cầu khẩn khoản
絡む からむ
cản trở
むかむか むかむか
Cơn giận, tức, tức tối.
村々 むらむら
nhiều ngôi làng
もみ手で頼む もみででたのむ
năn nỉ, van xin, cầu khẩn
明らむ あからむ
rạng sáng
赤らむ あからむ
trở nên đỏ; đỏ lên; ửng hồng; ửng đỏ