Kết quả tra cứu ngữ pháp của 頼もしい
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N2
Cưỡng chế
はいいとしても
Dẫu... có chấp nhận
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも…らしい
Đúng là, thực là
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N2
Suy đoán
もしも
...Không hay, bất trắc
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)
N4
Nhượng bộ
てもよろしい
Cũng được (Nhượng bộ)
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng