頼もしい
たのもしい「LẠI」
☆ Adj-i
Đáng tin; đáng trông cậy; đáng hy vọng
頼
もしい
声
Giọng nói thuyết phục
頼
もしい
人
Người đáng tin cậy .

Từ đồng nghĩa của 頼もしい
adjective
Từ trái nghĩa của 頼もしい
頼もしい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頼もしい
末頼もしい すえたのもしい
đầy hứa hẹn; có tương lai
頼もう たのもう
giúp tôi nhé.
杖とも柱とも頼む つえともはしらともたのむ
to count on someone as the only support
もみ手で頼む もみででたのむ
năn nỉ, van xin, cầu khẩn
頼りない たよりない
không đáng tin; không đáng trông cậy
頼り無い たよりない
không đáng tin cậy; không thể dựa vào; mập mờ; bơ vơ; bỏ hoang
alô.
無頼 ぶらい
sự vô lại; sự côn đồ