Kết quả tra cứu ngữ pháp của 頼りない
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để