頼りない
たよりない「LẠI」
☆ Adj-i
Không đáng tin; không đáng trông cậy
頼
りない
返事
Sự trả lời mập mờ (không đáng tin) .

Từ đồng nghĩa của 頼りない
adjective
頼りない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頼りない
頼り たより
sự tin cậy; sự phụ thuộc
頼り無い たよりない
không đáng tin cậy; không thể dựa vào; mập mờ; bơ vơ; bỏ hoang
頼りなさ気 たよりなさき
Không đáng tin cậy
頼りになる たよりになる
đáng tin cậy
人頼り ひとだより ひとたより
sự tin cậy trên (về) những người(cái) khác
頼み少ない たのみすくない
Không tự lo liệu được, không tự lực được, bất lực, yếu đuối
頼り甲斐 たよりがい
độ tin cậy, đáng tin cậy
頼もしい たのもしい
đáng tin; đáng trông cậy; đáng hy vọng