Kết quả tra cứu ngữ pháp của 頼り甲斐
N2
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng
N2
甲斐がある
Thật bõ công/Thật xứng đáng
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N2
Thời gian
…振り
Sau
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...