頼り甲斐
たよりがい「LẠI GIÁP PHỈ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Độ tin cậy, đáng tin cậy

頼り甲斐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頼り甲斐
頼み甲斐 たのみがい
sự đáng tin cậy
甲斐 がい かい
đem lại; kết quả; đáng giá; sự sử dụng; giúp ích
甲斐甲斐しい かいがいしい
ga lăng; anh hùng; dũng cảm; anh dũng; đầy sức sống
遣り甲斐 やりかい
đáng làm; có ý nghĩa
やり甲斐 やりがい
đáng làm
し甲斐 しがい
đáng làm, xứng đáng để làm
年甲斐 としがい
tuổi (của ai đó)
甲斐性 かいしょう かいしょ
sự nhiều tiềm năng; có khả năng; đầy tinh thần hăng hái; rất tích cực