Kết quả tra cứu ngữ pháp của 顎のしゃくれた
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...