顎のしゃくれた
あごのしゃくれた
☆ Cụm từ
Móm, cằm ngược

顎のしゃくれた được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顎のしゃくれた
顎がしゃくれる あごがしゃくれる
cằm nhô, cằm chìa dài ra hơn so với hàm trên
làm cáu, kích thích, điều làm cái, chất kích thích
bảnh bao, diện; hợp thời trang, kiểu cách
nhàu nát; nhăn nhúm; dúm dó
顎 あご
cái cằm
洒落者 しゃれもの しゃれしゃ
người thích ăn diện; người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, công tử bột
dandy or fop
余裕しゃくしゃく よゆうしゃくしゃく
làm dịu đi và biên soạn; có đủ và tới đồ phụ tùng