Kết quả tra cứu ngữ pháp của 顔が出す
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...
N4
んですが
Chẳng là
N5
~がほしいです
Muốn
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên