顔が出す
かおをだす「NHAN XUẤT」
Tham gia, góp mặt

顔が出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顔が出す
顔を出す かおをだす
xuất hiện
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
顔が出ない かおがでない
Không biết mặt
顔出し かおだし
sự xuất hiện; sự lộ diện; xuất hiện; lộ diện; xuất đầu lộ diện; trình diện
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
顔に出る かおにでる
Đỏ mặt